Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ redundant, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈdʌn.dənt/

🔈Phát âm Anh: /rɪˈdʌn.dənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):thừa, không cần thiết, lặp lại
        Contoh: The information on this page is redundant. (Informasi di halaman ini berlebihan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'redundantem' có nghĩa là 'dư thừa', từ 'redundare' nghĩa là 'chảy quá mức', kết hợp từ 're-' và 'undare'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một văn phòng có nhiều nhân viên làm việc trùng lặp, làm cho công việc trở nên thừa thãi.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: unnecessary, superfluous, excessive

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: essential, necessary, indispensable

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • redundant information (thông tin thừa)
  • redundant system (hệ thống dự phòng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The message was redundant because it repeated the same information. (Pesan itu berlebihan karena mengulangi informasi yang sama.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small office, there were two employees doing the same job, making the work environment redundant. The manager realized this and decided to streamline the tasks to improve efficiency. (Di sebuah kantor kecil, ada dua karyawan yang melakukan pekerjaan yang sama, membuat lingkungan kerja berlebihan. Manajer menyadari ini dan memutuskan untuk menyederhanakan tugas untuk meningkatkan efisiensi.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một văn phòng nhỏ, có hai nhân viên làm cùng một công việc, khiến môi trường làm việc trở nên thừa thãi. Quản lý nhận ra điều này và quyết định cắt giảm các nhiệm vụ để tăng cường hiệu quả.