Nghĩa tiếng Việt của từ redwing, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈrɛdˌwɪŋ/
🔈Phát âm Anh: /ˈrɛdwɪŋ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):loài chim có phần cánh màu đỏ
Contoh: The redwing is a common bird in Europe. (Redwing adalah burung yang umum di Eropa.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'red' (đỏ) và 'wing' (cánh), tạo thành từ 'redwing' để chỉ loài chim có phần cánh màu đỏ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến màu đỏ và cánh chim để nhớ từ 'redwing'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: red-winged blackbird
Từ trái nghĩa:
- danh từ: non-redwing
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- redwing bird (chim redwing)
- redwing migration (chuỗi di cư của chim redwing)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The redwing is known for its distinctive red wing patches. (Chim redwing được biết đến với phần cánh đỏ đặc trưng của nó.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a forest filled with various birds, there was a unique bird called the redwing. Its wings were not just any color, but a vibrant red that made it stand out among the others. The redwing was admired by all the other birds for its beauty and grace. One day, a storm approached, and all the birds had to find shelter. The redwing, with its strong wings, helped guide the other birds to safety, showing that not only was it beautiful, but also brave and helpful.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng đầy những loài chim khác nhau, có một loài chim đặc biệt gọi là redwing. Cánh của nó không phải màu bất kỳ, mà là một màu đỏ tươi làm nổi bật nó giữa những loài khác. Redwing được tất cả những con chim khác ngưỡng mộ vì vẻ đẹp và dáng vẻ của nó. Một ngày nọ, một cơn bão đến, và tất cả những con chim phải tìm chỗ trú ẩn. Redwing, với đôi cánh mạnh mẽ của nó, giúp dẫn dắt những con chim khác đến nơi an toàn, cho thấy nó không chỉ đẹp mà còn dũng cảm và giúp đỡ.