Nghĩa tiếng Việt của từ reed, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /riːd/
🔈Phát âm Anh: /riːd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):cỏ lau, loài thực vật sống ở mặt nước
Contoh: The pond is surrounded by reeds. (Hồ được bao quanh bởi cỏ lau.) - động từ (v.):lấy sợi từ cỏ lau
Contoh: They used to reed the baskets. (Họ từng lấy sợi từ cỏ lau để làm giỏ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'hrēod'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang đứng trên một bờ hồ, nghe thấy gió thổi qua những bó cỏ lau.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: rush, cane
- động từ: weave, bind
Từ trái nghĩa:
- danh từ: tree, shrub
- động từ: unbind, loosen
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- thin as a reed (mỏng như cỏ lau)
- reed bed (bãi cỏ lau)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The sound of the wind through the reeds is soothing. (Âm thanh của gió thổi qua cỏ lau rất dễ chịu.)
- động từ: The baskets were reeded with great care. (Những chiếc giỏ được làm từ cỏ lau với sự cẩn thận.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land surrounded by vast reed beds, people learned to reed their baskets. They used the reeds not only for weaving but also for building shelters. The reeds were a symbol of their resourcefulness and connection to nature.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất bao quanh bởi những bãi cỏ lau rộng lớn, người ta học cách lấy sợi từ cỏ lau để làm giỏ. Họ sử dụng cỏ lau không chỉ để dệt mà còn để xây dựng nhà ở. Cỏ lau là biểu tượng của sự sáng tạo và mối liên kết của họ với thiên nhiên.