Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ reef, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /riːf/

🔈Phát âm Anh: /riːf/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):bãi san hô
        Contoh: The divers explored the coral reef. (Para penyelam menjelajahi terumbu karang.)
  • động từ (v.):thu hẹp lái
        Contoh: Reef the sails to slow down. (Thu hẹp lái để giảm tốc độ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'rif', có liên quan đến việc thu hẹp lái hoặc bãi san hô.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bãi biển xanh mát với những bãi san hô sặc sỡ dưới đáy biển.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: coral reef, barrier reef
  • động từ: furl, reduce

Từ trái nghĩa:

  • động từ: unfurl, expand

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • hit the reef (va vào bãi san hô)
  • reef fishing (câu cá bãi san hô)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The Great Barrier Reef is a popular diving spot. (Vịnh Bảo Bình lớn là một địa điểm lưu trú phổ biến.)
  • động từ: Reef the sails in the storm. (Thu hẹp lái trong cơn bão.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a sailor who had to reef his sails during a storm to avoid hitting the reef. He imagined the colorful corals beneath the waves, which reminded him of the word 'reef'.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một thủy thủ phải thu hẹp lái trong cơn bão để tránh va vào bãi san hô. Anh ta tưởng tượng những san hô màu sắc dưới làn nước, điều đó làm anh ta nhớ đến từ 'reef'.