Nghĩa tiếng Việt của từ reel, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /riːl/
🔈Phát âm Anh: /riːl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):cuộn, lồng
Contoh: He used a reel to hold the fishing line. (Dia menggunakan lồng để giữ sợi dây câu cá.) - động từ (v.):cuộn lại, quay lại
Contoh: She began to reel in the fish. (Cô ấy bắt đầu cuộn lại con cá.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'reel', có liên quan đến việc quay hoặc nhảy múa.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc câu cá và cuộn dây cá ngay trước mắt.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: spool, bobbin
- động từ: wind, roll
Từ trái nghĩa:
- động từ: unroll, unwind
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- reel off (kể liền, nói nhanh)
- reel in (cuộn lại)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The film is stored on a reel. (Phim được lưu trữ trên một cuộn.)
- động từ: He reeled the rope back in. (Anh ta cuộn dây quay trở lại.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a fisherman who used a large reel to catch fish. Every morning, he would reel in the line and hope for a big catch. One day, he reeled in a magical fish that granted him three wishes.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đánh cá sử dụng một cuộn dây lớn để bắt cá. Mỗi buổi sáng, anh ta sẽ cuộn lại sợi dây và hy vọng bắt được một con cá lớn. Một ngày nọ, anh ta cuộn lên một con cá kỳ diệu cho phép anh ta có ba điều ước.