Nghĩa tiếng Việt của từ reelect, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌriːɪˈlɛkt/
🔈Phát âm Anh: /ˌriːɪˈlɛkt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):bầu lại, tái chọn
Contoh: The mayor was reelected for a second term. (Mayor itu direelect untuk masa jabatan kedua.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 're-' (lại) và 'electus' (chọn), từ 'eligere' (chọn lựa).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc một người được chọn lại vì thành tích tốt, như một chính trị gia được bầu lại.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: re-elect, return to office
Từ trái nghĩa:
- động từ: oust, remove from office
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- reelect a candidate (bầu lại một ứng cử viên)
- reelect a leader (bầu lại một lãnh đạo)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The president was reelected with a large majority. (Presiden itu direelect dengan mayoritas besar.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small town, the mayor was loved by everyone for his good deeds. When the election came, everyone agreed to reelect him for another term, ensuring the town's prosperity continued. (Di kota kecil, walikota itu dicintai oleh semua orang karena kebaikannya. Ketika pemilu datang, semua orang setuju untuk direelect untuk masa jabatan lainnya, memastikan kemakmuran kota terus berlanjut.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, thị trưởng được tất cả mọi người yêu mến vì những việc lành. Khi cuộc bầu cử đến, mọi người đều đồng ý bầu lại ông ta cho một nhiệm kỳ khác, đảm bảo sự thịnh vượng của làng tiếp tục.