Nghĩa tiếng Việt của từ reenter, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌriːˈɛntər/
🔈Phát âm Anh: /ˌriːˈɛntə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):vào lại, đi vào lại
Contoh: After leaving the room, he decided to reenter. (Setelah meninggalkan ruangan, dia memutuskan untuk masuk kembali.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 're-' (lại) và 'enter' (vào), kết hợp để tạo thành từ 'reenter' có nghĩa là 'vào lại'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một tình huống mà bạn phải rời khỏi một căn phòng và sau đó quyết định quay lại vào đó.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- re-enter, re-access, revisit
Từ trái nghĩa:
- exit, leave
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- reenter the workforce (trở lại lao động)
- reenter the market (trở lại thị trường)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: She had to reenter the building to retrieve her phone. (Dia harus masuk kembali ke gedung untuk mengambil teleponnya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who had to reenter his office to retrieve a forgotten document. As he reentered, he found a surprise waiting for him. (Dahulu kala, ada seorang pria yang harus masuk kembali ke kantornya untuk mengambil dokumen yang terlupakan. Saat dia masuk kembali, dia menemukan kejutan menanti.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông phải vào lại văn phòng của mình để lấy một tài liệu bị quên lãng. Khi ông ta vào lại, ông ta tìm thấy một bất ngờ đang chờ đợi.