Nghĩa tiếng Việt của từ reexamine, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌriːɪɡˈzæm.ɪn/
🔈Phát âm Anh: /ˌriːɪɡˈzæm.ɪn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):kiểm tra lại, xem xét lại
Contoh: The committee decided to reexamine the evidence. (Uỷ ban quyết định kiểm tra lại bằng chứng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 're-' (lại) và 'examine' (kiểm tra), kết hợp tạo ra 'reexamine' có nghĩa là kiểm tra lại.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn phải làm bài kiểm tra lại sau khi đã làm xong, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'reexamine'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: review, reassess, reevaluate
Từ trái nghĩa:
- động từ: ignore, overlook
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- reexamine the facts (kiểm tra lại sự thật)
- reexamine the situation (xem xét lại tình hình)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The lawyer asked for a reexamination of the case. (Luật sư yêu cầu kiểm tra lại vụ án.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a detective who always reexamined the clues to solve the mystery. One day, he found a crucial piece of evidence that everyone else had overlooked. By reexamining the evidence, he was able to uncover the truth and catch the criminal.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thám tử luôn kiểm tra lại manh mối để giải quyết vấn đề bí ẩn. Một ngày nọ, anh ta tìm thấy một bằng chứng quan trọng mà mọi người khác đã bỏ qua. Bằng cách kiểm tra lại bằng chứng, anh ta đã có thể khám phá ra sự thật và bắt được tên tội phạm.