Nghĩa tiếng Việt của từ referee, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌref.əˈriː/
🔈Phát âm Anh: /ˌref.əˈriː/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người công tố, trọng tài trong một trận thể thao
Contoh: The referee blew the whistle to start the game. (Trọng tài thổi còi để bắt đầu trận đấu.) - động từ (v.):làm trọng tài, giám sát
Contoh: He refereed the basketball game last night. (Anh ta làm trọng tài cho trận bóng rổ tối qua.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'référee', từ 'référer' nghĩa là 'đề cập đến', liên quan đến việc giám sát và đưa ra quyết định.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một trận đấu bóng đá, trọng tài giữ vai trò quan trọng để đảm bảo quy tắc được tuân thủ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: umpire, judge
- động từ: officiate, oversee
Từ trái nghĩa:
- danh từ: player, contestant
- động từ: participate, play
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- call the referee (kêu trọng tài)
- referee a match (làm trọng tài cho một trận đấu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The referee made a controversial decision. (Trọng tài đã đưa ra một quyết định gây tranh cãi.)
- động từ: She will referee the final match. (Cô ấy sẽ làm trọng tài cho trận chung kết.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, a referee named Tom was officiating a crucial football match. He had to make a tough decision that could affect the outcome of the game. After careful consideration, he blew the whistle and made his call, which was respected by both teams. The game ended peacefully, and Tom's fair judgment was praised.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, một trọng tài tên Tom đang giám sát một trận bóng đá quan trọng. Anh ta phải đưa ra một quyết định khó khăn có thể ảnh hưởng đến kết quả của trận đấu. Sau khi cân nhắc kỹ lưỡng, anh ta thổi còi và đưa ra quyết định của mình, được tôn trọng bởi cả hai đội. Trận đấu kết thúc trong bình yên, và sự phán xét công bằng của Tom được ca ngợi.