Nghĩa tiếng Việt của từ reference, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈref.ər.əns/
🔈Phát âm Anh: /ˈref.rəns/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự tham khảo, tài liệu tham khảo
Contoh: The book is a useful reference for students. (Sách này là một tài liệu tham khảo hữu ích cho sinh viên.) - động từ (v.):tham khảo, đề cập đến
Contoh: The report references several studies. (Báo cáo này tham khảo một số nghiên cứu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'referens', dạng hiện tại của động từ 'referre', có nghĩa là 'đưa lại' hoặc 'gửi lại', từ 're-' (lại) và 'ferre' (mang).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc sử dụng sách tham khảo trong học tập hoặc việc đề cập đến một nguồn tin trong bài viết.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: citation, mention, source
- động từ: cite, mention, allude
Từ trái nghĩa:
- danh từ: irrelevance, ignorance
- động từ: ignore, overlook
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- for reference (để tham khảo)
- reference material (tài liệu tham khảo)
- without reference to (không liên quan đến)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Keep this manual for future reference. (Giữ tài liệu này để tham khảo sau này.)
- động từ: The article references a recent study. (Bài viết này tham khảo một nghiên cứu gần đây.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, a student was writing a paper and needed to reference various sources to make his argument strong. He found a book that referenced many studies, which helped him build a solid reference list. (Một lần, một sinh viên đang viết một bài báo và cần tham khảo nhiều nguồn để làm cho lập luận của mình mạnh mẽ. Anh ta tìm thấy một cuốn sách tham khảo nhiều nghiên cứu, giúp anh ta xây dựng một danh sách tham khảo vững chắc.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, một sinh viên đang viết một bài báo và cần tham khảo nhiều nguồn để làm cho lập luận của mình mạnh mẽ. Anh ta tìm thấy một cuốn sách tham khảo nhiều nghiên cứu, giúp anh ta xây dựng một danh sách tham khảo vững chắc.