Nghĩa tiếng Việt của từ refine, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈfaɪn/
🔈Phát âm Anh: /rɪˈfaɪn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):tinh chế, làm sạch, cải thiện
Contoh: The company plans to refine its production process. (Công ty dự định cải tiến quy trình sản xuất của mình.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'refinare', gồm 're-' có nghĩa là 'lại, một lần nữa' và 'finis' có nghĩa là 'giới hạn, chất lượng cao'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc làm sạch và cải thiện một sản phẩm hoặc quy trình để nâng cao chất lượng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: improve, perfect, polish
Từ trái nghĩa:
- động từ: degrade, worsen, spoil
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- refine a process (cải thiện một quy trình)
- refine one's skills (nâng cao kỹ năng của mình)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: We need to refine our strategy to succeed. (Chúng ta cần cải thiện chiến lược của mình để thành công.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a scientist was trying to refine a new formula for a cleaner fuel. He worked day and night, adjusting and perfecting the mixture until he finally succeeded, creating a fuel that was both efficient and environmentally friendly. (Một lần trước đây, một nhà khoa học đã cố gắng tinh chế một công thức mới cho nhiên liệu sạch hơn. Anh ta làm việc suốt ngày đêm, điều chỉnh và hoàn thiện hỗn hợp cho đến khi cuối cùng đã thành công, tạo ra một loại nhiên liệu hiệu quả và thân thiện với môi trường.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhà khoa học đã cố gắng tinh chế một công thức mới cho nhiên liệu sạch hơn. Ông làm việc suốt ngày đêm, điều chỉnh và hoàn thiện hỗn hợp cho đến khi cuối cùng đã thành công, tạo ra một loại nhiên liệu hiệu quả và thân thiện với môi trường.