Nghĩa tiếng Việt của từ refinement, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈfaɪn.mənt/
🔈Phát âm Anh: /rɪˈfaɪn.mənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự tinh tế, sự tinh xảo
Contoh: The refinement of the design took several months. (Sự tinh tế của thiết kế mất vài tháng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'refinare', từ 're-' và 'finis' nghĩa là 'giới hạn, chất lượng cao'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bộ đồ ăn mặc tinh tế và sang trọng, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'refinement'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: sophistication, elegance
Từ trái nghĩa:
- danh từ: crudeness, coarseness
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a touch of refinement (một chút tinh tế)
- cultural refinement (sự tinh tế văn hóa)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: His manners lack refinement. (Phong cách của anh ta thiếu sự tinh tế.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a designer who sought refinement in every detail of his work. He believed that refinement was not just about aesthetics, but also about the quality and precision of his designs. His dedication to refinement made his creations stand out and be admired by many.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà thiết kế luôn tìm kiếm sự tinh tế trong mọi chi tiết công việc của mình. Ông tin rằng sự tinh tế không chỉ liên quan đến thẩm mỹ mà còn về chất lượng và độ chính xác của thiết kế. Sự cam kết với sự tinh tế khiến cho sản phẩm của ông nổi bật và được nhiều người ngưỡng mộ.