Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ reflect, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈflɛkt/

🔈Phát âm Anh: /rɪˈflɛkt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):phản ánh, suy ngẫm
        Contoh: She reflected on her past decisions. (Cô ấy suy ngẫm về những quyết định trong quá khứ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'reflectere', từ 're-' nghĩa là 'lại' và 'flectere' nghĩa là 'xoắn, uốn cong'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc nhìn vào gương và thấy hình ảnh của mình phản chiếu lại.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: contemplate, ponder, consider

Từ trái nghĩa:

  • động từ: ignore, disregard

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • reflect on (suy ngẫm về)
  • reflect well on (phản ánh tốt cho)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The calm water reflected the clear sky. (Nước tĩnh lặng phản chiếu bầu trời trong xanh.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a wise old man who loved to reflect on the mysteries of life. Every evening, he would sit by the lake, watching the sunset and reflecting on his experiences. One day, a young boy asked him, 'Why do you always sit here and stare at the water?' The old man smiled and said, 'Because the water reflects not only the sky but also my thoughts and memories.'

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ông lão khôn ngoan yêu thích suy ngẫm về những bí ẩn của cuộc sống. Mỗi buổi tối, ông ta ngồi bên hồ, ngắm nhìn ánh hoàng hôn và suy ngẫm về những trải nghiệm của mình. Một ngày, một cậu bé hỏi ông: 'Tại sao ông lại luôn ngồi đây nhìn vào nước?' Ông lão mỉm cười và nói: 'Bởi vì nước không chỉ phản chiếu bầu trời mà còn phản chiếu suy nghĩ và ký ức của tôi.'