Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ reflection, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈflɛkʃən/

🔈Phát âm Anh: /rɪˈflɛkʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự phản chiếu, hình ảnh phản chiếu
        Contoh: The lake provided a perfect reflection of the mountains. (Hồ nước cung cấp một hình ảnh phản chiếu hoàn hảo của núi.)
  • danh từ (n.):sự suy ngẫm, sự tưởng tượng
        Contoh: He was lost in reflection about his past. (Anh ta đã lạc trong sự suy ngẫm về quá khứ của mình.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'reflectere', từ 're-' (lại) và 'flectere' (gấp, uốn cong).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc nhìn vào gương hoặc nước trong để thấy hình ảnh phản chiếu của mình.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: mirror image, contemplation

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: action, impulsiveness

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • deep reflection (suy ngẫm sâu sắc)
  • reflection on (suy ngẫm về)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: She saw her reflection in the mirror. (Cô ấy nhìn thấy hình ảnh phản chiếu của mình trong gương.)
  • danh từ: The book is a reflection of the author's thoughts. (Cuốn sách là sự phản ánh của suy nghĩ của tác giả.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a wise old man who loved to sit by the lake and watch the reflection of the sky on the water. One day, a young boy asked him why he enjoyed it so much. The old man smiled and said, 'Every reflection tells a story, and every ripple is a thought.'

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ông già khôn ngoan yêu thích ngồi bên hồ và ngắm hình ảnh phản chiếu của bầu trời trên mặt nước. Một ngày, một cậu bé hỏi ông ấy tại sao ông lại thích nó nhiều như vậy. Ông già mỉm cười và nói, 'Mỗi hình ảnh phản chiếu kể một câu chuyện, và mỗi làn sóng là một suy nghĩ.'