Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ reflectivity, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌriːflɛkˈtɪvɪti/

🔈Phát âm Anh: /ˌriːflɛkˈtɪvɪti/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):độ phản xạ, khả năng phản xạ của ánh sáng hoặc bức xạ khác
        Contoh: The reflectivity of the mirror is very high. (Độ phản xạ của gương rất cao.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'reflectere' (phản xạ) kết hợp với hậu tố '-ivity'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một gương để nhớ đến khái niệm về độ phản xạ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • độ phản xạ, độ phản chiếu

Từ trái nghĩa:

  • độ hấp thụ

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • high reflectivity (độ phản xạ cao)
  • low reflectivity (độ phản xạ thấp)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The reflectivity of the material affects how much light it reflects. (Độ phản xạ của vật liệu ảnh hưởng đến lượng ánh sáng mà nó phản xạ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land filled with mirrors, the reflectivity of each mirror determined its value. The most reflective mirror was highly prized, as it could show the clearest images. (Ngày xửa ngày xưa, trong một vùng đất đầy gương, độ phản xạ của mỗi gương quyết định giá trị của nó. Gương có độ phản xạ cao nhất được coi trọng nhất, vì nó có thể hiển thị hình ảnh rõ nét nhất.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một vùng đất đầy gương, độ phản xạ của mỗi gương quyết định giá trị của nó. Gương có độ phản xạ cao nhất được coi trọng nhất, vì nó có thể hiển thị hình ảnh rõ nét nhất.