Nghĩa tiếng Việt của từ reflexion, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈflɛk.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /rɪˈflɛk.ʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự phản chiếu, sự phản ánh
Contoh: The reflexion of the trees in the lake was beautiful. (Phản ánh của các cây trong hồ đẹp quá.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'reflexio', từ 'reflectere' nghĩa là 'quay lại', bao gồm các thành phần 're-' và 'flectere'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc nhìn vào gương và thấy hình ảnh của mình phản chiếu trong đó.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: reflection, mirroring
Từ trái nghĩa:
- danh từ: reality, actuality
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- in reflexion (trong sự phản chiếu)
- cast a reflexion (phản chiếu một hình ảnh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The reflexion of the sun on the water was blinding. (Phản ánh của mặt trời trên mặt nước làm mờ mắt.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a lake that had a beautiful reflexion of the sky and trees. One day, a swan landed on the water, causing ripples that distorted the reflexion. The swan was curious about its own reflexion and watched as the ripples settled, revealing a clear image once again.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cái hồ có phản chiếu đẹp của bầu trời và cây cối. Một ngày nọ, một chú thiên nga đáp xuống mặt nước, gây ra những gợn sóng làm méo phản chiếu. Thiên nga rất tò mò về hình ảnh phản chiếu của mình và xem những gợn sóng dần dần dừng lại, tiết lộ hình ảnh rõ ràng một lần nữa.