Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ refract, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈfrækt/

🔈Phát âm Anh: /rɪˈfrækt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm lệch phương, khúc xạ
        Contoh: The light was refracted through the prism. (Các tia sáng bị khúc xạ qua lăng kính.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'refringere', gồm 're-' nghĩa là 'lại' và 'frangere' nghĩa là 'phá vỡ', 'đứt gãy'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc nhìn qua một cái kính, ánh sáng bị lệch đi, tạo ra một hình ảnh khác so với thực tế.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: deflect, bend, distort

Từ trái nghĩa:

  • động từ: straighten, align

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • refract light (khúc xạ ánh sáng)
  • refract through (khúc xạ qua)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The glass refracted the light, creating a rainbow effect. (Kính khúc xạ ánh sáng, tạo ra hiệu ứng cầu vồng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a scientist who loved to study how light behaves. One day, he used a prism to refract light, and he was amazed to see the beautiful colors that emerged. This discovery led him to understand more about the nature of light and its properties.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học yêu thích nghiên cứu cách ánh sáng hoạt động. Một ngày, ông sử dụng một lăng kính để khúc xạ ánh sáng, và ông đã kinh ngạc khi thấy những màu sắc đẹp mắt xuất hiện. Khám phá này dẫn ông đến việc hiểu rõ hơn về bản chất của ánh sáng và các tính chất của nó.