Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ refraction, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈfræk.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /rɪˈfræk.ʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự khúc xạ, hiện tượng ánh sáng bị gãy khúc khi đi qua các môi trường truyền sáng khác nhau
        Contoh: The refraction of light causes the bent appearance of objects under water. (Sự khúc xạ của ánh sáng làm cho vật thể dưới nước có vẻ bị gãy khúc.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'refractio', từ 'refringere' nghĩa là 'phá vỡ', kết hợp với hậu tố '-ion'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc nhìn xuống ao hồ và thấy hình ảnh của các vật thể bị bóp méo do hiện tượng khúc xạ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: bending of light, light bending

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: straight transmission, direct light

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • angle of refraction (góc khúc xạ)
  • index of refraction (chỉ số khúc xạ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The refraction of light through the prism creates a rainbow of colors. (Sự khúc xạ của ánh sáng qua lăng kính tạo ra một cầu vồng màu sắc.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a curious fish named Refraction who loved to explore the underwater world. One day, while swimming near the surface, Refraction noticed how the sunlight seemed to bend and create beautiful patterns on the ocean floor. This phenomenon, known as refraction, allowed Refraction to see the world above in a whole new light, literally!

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một con cá tò mò tên là Refraction, thích khám phá thế giới dưới nước. Một ngày, khi bơi gần mặt nước, Refraction nhận thấy ánh sáng mặt trời dường như bị gãy khúc và tạo ra những mẫu mã đẹp trên đáy biển. Hiện tượng này, được gọi là sự khúc xạ, cho phép Refraction nhìn thấy thế giới trên không trong một ánh sáng hoàn toàn mới, theo nghĩa đen!