Nghĩa tiếng Việt của từ refractory, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈfræk.tɔːr.i/
🔈Phát âm Anh: /rɪˈfræk.tər.i/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):khó làm chữa, khó làm chữa trị
Contoh: He has a refractory fever. (Dia memiliki demam yang sulit disembuhkan.) - danh từ (n.):vật liệu chịu nhiệt, chịu lửa
Contoh: Refractory materials are used in furnaces. (Vật liệu chịu nhiệt được sử dụng trong lò.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'refractarius', từ 'refringere' nghĩa là 'phá vỡ', kết hợp với hậu tố '-arius'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc các vật liệu chịu nhiệt như gạch lò, chúng rất 'refractory' vì chịu được nhiệt độ cao.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: resistant, stubborn
- danh từ: refractory material, firebrick
Từ trái nghĩa:
- tính từ: compliant, easy to treat
- danh từ: non-refractory material
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- refractory period (khoảng thời gian khó làm chữa)
- refractory disease (bệnh khó chữa trị)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The disease is refractory to standard treatments. (Bệnh này khó chữa bằng các phương pháp điều trị chuẩn.)
- danh từ: The furnace is lined with refractory bricks. (Lò được lót bằng gạch chịu lửa.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a stubborn disease that was refractory to all treatments. The doctors tried everything, but the disease remained resistant. Finally, they discovered a new treatment that worked, and the disease was no longer refractory.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một bệnh khó chữa trị rất kiêu ngạo. Các bác sĩ đã cố gắng mọi cách, nhưng bệnh tật vẫn không chịu chịu đựng. Cuối cùng, họ phát hiện ra một phương pháp điều trị mới hiệu quả, và bệnh tật không còn là refractory nữa.