Nghĩa tiếng Việt của từ refrain, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈfreɪn/
🔈Phát âm Anh: /rɪˈfreɪn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):kiểm chế, không làm gì
Contoh: Please refrain from smoking in this area. (Mohon untuk menahan diri dari merokok di area ini.) - danh từ (n.):phần lặp lại trong bài hát hoặc thơ
Contoh: The refrain of the song is very catchy. (Phần lặp lại của bài hát rất dễ nhớ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'refringere', từ 're-' (lại) và 'frangere' (phá vỡ), dẫn đến nghĩa hiện nay về 'không làm gì'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn phải kiểm soát bản thân không hút thuốc trong khu vực không hút thuốc, giúp bạn nhớ được nghĩa của 'refrain'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: abstain, avoid, resist
- danh từ: chorus, repetition
Từ trái nghĩa:
- động từ: indulge, engage
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- refrain from doing something (kiểm chế không làm gì đó)
- catchy refrain (phần lặp lại dễ nhớ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: He was asked to refrain from speaking during the meeting. (Anh ta được yêu cầu không nói trong cuộc họp.)
- danh từ: The refrain of the poem is repeated several times. (Phần lặp lại của bài thơ được lặp lại nhiều lần.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a quiet town, everyone was asked to refrain from making noise at night to respect the peace of their neighbors. The refrain of a popular song echoed softly, reminding everyone of the harmony they shared. (Trong một ngôi làng yên tĩnh, mọi người được yêu cầu kiểm chế không gây ồn vào ban đêm để tôn trọng sự yên bình của hàng xóm. Phần lặp lại của một bài hát phổ biến vang lên một cách nhẹ nhàng, nhắc nhở mọi người về sự hòa hợp mà họ chia sẻ.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng yên tĩnh, mọi người được yêu cầu kiểm chế không gây ồn vào ban đêm để tôn trọng sự yên bình của hàng xóm. Phần lặp lại của một bài hát phổ biến vang lên một cách nhẹ nhàng, nhắc nhở mọi người về sự hòa hợp mà họ chia sẻ.