Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ reframe, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌriːˈfreɪm/

🔈Phát âm Anh: /ˌriːˈfreɪm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):định nghĩa lại, diễn giải lại
        Contoh: The artist decided to reframe the painting to better fit the room. (Nghệ sĩ quyết định định nghĩa lại bức tranh để phù hợp hơn với căn phòng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh, kết hợp từ 're-' (lại) và 'frame' (khung, định nghĩa).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc thay đổi khung nhìn hoặc cách diễn giải một vấn đề.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: redefine, reinterpret

Từ trái nghĩa:

  • động từ: confirm, maintain

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • reframe the issue (định nghĩa lại vấn đề)
  • reframe the debate (định nghĩa lại cuộc tranh luận)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The company had to reframe its strategy in response to the new market conditions. (Công ty phải định nghĩa lại chiến lược của mình để đáp ứng điều kiện thị trường mới.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, a painter decided to reframe his masterpiece to better fit the gallery's new layout. As he changed the frame, he realized that the new perspective brought out the beauty of the painting in a whole new light. (Một lần, một họa sĩ quyết định định nghĩa lại tác phẩm của mình để phù hợp hơn với bố cục mới của phòng trưng bày. Khi ông thay đổi khung tranh, ông nhận ra rằng cái nhìn mới đã làm nổi bật vẻ đẹp của bức tranh trong một ánh sáng hoàn toàn mới.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, một họa sĩ quyết định định nghĩa lại tác phẩm của mình để phù hợp hơn với bố cục mới của phòng trưng bày. Khi ông thay đổi khung tranh, ông nhận ra rằng cái nhìn mới đã làm nổi bật vẻ đẹp của bức tranh trong một ánh sáng hoàn toàn mới.