Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ refreeze, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌriːˈfriːz/

🔈Phát âm Anh: /ˌriːˈfriːz/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):đông lại lần nữa, đông lạnh lại
        Contoh: The ice melted and then refroze. (Tuyết tan và sau đó đông lại lần nữa.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 're-' (lại) kết hợp với 'freeze' (đông).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cốc nước đá, nước đá tan ra sau đó lại đông lại thành đá.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • đông lại lần nữa, đông lạnh lại

Từ trái nghĩa:

  • làm tan chảy, làm nóng

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • refreeze the ice cream (đông lại kem)
  • refreeze the leftovers (đông lại đồ ăn thừa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: After the thaw, the pond refroze overnight. (Sau khi tan, ao hồ đông lại qua đêm.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a magical pond that could refreeze every night. The villagers used it to skate and play, knowing it would always be ready for them the next day. (Ngày xửa ngày xưa, có một cái ao kì diệu có thể đông lại mỗi đêm. Dân làng sử dụng nó để trượt băng và chơi, biết rằng nó luôn sẵn sàng cho họ vào ngày hôm sau.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cái ao kì diệu có thể đông lại mỗi đêm. Dân làng sử dụng nó để trượt băng và chơi, biết rằng nó luôn sẵn sàng cho họ vào ngày hôm sau.