Nghĩa tiếng Việt của từ refresh, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈfrɛʃ/
🔈Phát âm Anh: /rɪˈfrɛʃ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):làm mới, làm cho sạch sẽ lại
Contoh: I refreshed the webpage to see the latest updates. (Tôi làm mới trang web để xem cập nhật mới nhất.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'refresher', từ 're-' (lại) và 'fresh' (mới, tươi)
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc uống một ly nước giải khát lạnh giúp cảm giác mới mẻ và tươi tắn hơn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: renew, rejuvenate, revitalize
Từ trái nghĩa:
- động từ: exhaust, tire, drain
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- refresh your memory (làm mới trí nhớ của bạn)
- refresh the page (làm mới trang web)
- refresh the look (làm mới kiểu dáng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: A cool shower will refresh you after a hot day. (Một vòi tắm mát sẽ làm bạn tươi tỉnh sau một ngày nắng nóng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a computer that was running slow. Its user decided to refresh the system by restarting it, and it worked like new again. (Một lần không xa, có một chiếc máy tính chạy chậm. Người dùng quyết định làm mới hệ thống bằng cách khởi động lại, và nó hoạt động như mới.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc máy tính hoạt động chậm. Người dùng của nó quyết định làm mới hệ thống bằng cách khởi động lại, và nó hoạt động như mới.