Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ refreshments, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈfrɛʃ.mənts/

🔈Phát âm Anh: /rɪˈfreʃ.mənts/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):đồ ăn nhẹ, đồ uống nhẹ
        Contoh: They served refreshments at the meeting. (Mereka menyajikan makanan ringan di pertemuan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'refresh', có nghĩa là 'làm mới', kết hợp với hậu tố '-ment'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi họp mặt vui vẻ với những món ăn nhẹ và đồ uống, giúp bạn nhớ đến từ 'refreshments'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • snacks, drinks, beverages

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • serve refreshments (phục vụ đồ ăn nhẹ)
  • light refreshments (đồ ăn nhẹ nhẹ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • They provided refreshments for the guests. (Mereka menyediakan makanan ringan untuk tamu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

At the party, there were various refreshments available for the guests. From delicious snacks to refreshing drinks, everyone enjoyed the variety of refreshments provided.

Câu chuyện tiếng Việt:

Tại buổi tiệc, có nhiều loại đồ ăn nhẹ khác nhau dành cho khách. Từ đồ ăn nhẹ ngon đến đồ uống làm mát, mọi người đều thích sự đa dạng của đồ ăn nhẹ được cung cấp.