Nghĩa tiếng Việt của từ refrigerate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈfrɪdʒəreɪt/
🔈Phát âm Anh: /rɪˈfrɪdʒəreɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):làm lạnh, bảo quản ở nhiệt độ thấp
Contoh: You should refrigerate the leftovers to keep them fresh. (Bạn nên làm lạnh đồ ăn còn dư để giữ chúng tươi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'refrigeratus', là sự biến đổi của từ 'refrigerare' nghĩa là 'làm mát', bao gồm các thành phần 're-' (lại) và 'frigerare' (làm mát).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc để thức ăn được tươi lâu hơn, chúng ta cần để chúng trong tủ lạnh.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: chill, cool, freeze
Từ trái nghĩa:
- động từ: heat, warm
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- refrigerate immediately (làm lạnh ngay lập tức)
- refrigerate for freshness (làm lạnh để tươi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: Make sure to refrigerate the milk after opening it. (Hãy chắc chắn làm lạnh sữa sau khi mở nắp.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a chef named Alex needed to keep his dishes fresh for a big event. He decided to refrigerate all the ingredients to ensure they stayed cool and fresh. The event was a success, and everyone praised the freshness of the food. From that day on, Alex always remembered to refrigerate his ingredients before any big event.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một đầu bếp tên là Alex cần giữ cho các món ăn tươi trong một sự kiện lớn. Anh quyết định làm lạnh tất cả các nguyên liệu để đảm bảo chúng mát và tươi. Sự kiện đã thành công, và mọi người đều khen ngợi độ tươi của thức ăn. Từ ngày đó, Alex luôn nhớ làm lạnh nguyên liệu trước mỗi sự kiện lớn.