Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ refrigeration, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌriː.frɪ.dʒ.əˈreɪ.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /ˌriː.frɪˈdʒeɪ.ʃən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):quá trình làm lạnh để bảo quản thực phẩm và các vật liệu khác
        Contoh: The invention of refrigeration changed the way we store food. (Penemuan lạnh lẽo đã thay đổi cách chúng ta bảo quản thực phẩm.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'refrigeratio', từ 'refrigerare' nghĩa là 'làm mát', bao gồm các thành phần 're-' (lại) và 'frigerare' (làm mát).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tủ lạnh, nơi bạn bảo quản thực phẩm, để nhớ đến khái niệm về lạnh lẽo.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: cooling, chilling

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: heating, warming

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • industrial refrigeration (lạnh lẽo công nghiệp)
  • refrigeration unit (đơn vị lạnh lẽo)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The refrigeration system in the supermarket keeps the food fresh. (Hệ thống lạnh lẽo trong siêu thị giữ cho thực phẩm tươi ngon.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a world without refrigeration, people struggled to keep their food from spoiling. One day, a clever inventor discovered a way to cool things down, and the concept of refrigeration was born, revolutionizing food storage forever. (Ngày xửa ngày xưa, trong một thế giới không có lạnh lẽo, mọi người vật lộn để giữ thực phẩm khỏi hỏng. Một ngày, một nhà phát minh thông minh phát hiện ra cách làm mát, và khái niệm về lạnh lẽo ra đời, cách mạng hóa việc bảo quản thực phẩm mãi mãi.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một thế giới không có lạnh lẽo, mọi người vật lộn để giữ thực phẩm khỏi hỏng. Một ngày, một nhà phát minh thông minh phát hiện ra cách làm mát, và khái niệm về lạnh lẽo ra đời, cách mạng hóa việc bảo quản thực phẩm mãi mãi.