Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ refrigerator, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈfrɪdʒəreɪtər/

🔈Phát âm Anh: /rɪˈfrɪdʒəreɪtə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):thiết bị điện dùng để bảo quản thực phẩm ở nhiệt độ thấp
        Contoh: We keep our food in the refrigerator. (Kami menyimpan makanan di dalam kulkas.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'refrigerare' nghĩa là 'làm mát', kết hợp với hậu tố '-ator'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một căn bếp có tủ lạnh, bạn có thể nhớ đến việc bảo quản thực phẩm trong đó.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: fridge, icebox

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: heater

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • open the refrigerator (mở tủ lạnh)
  • refrigerator magnet (nam châm trên tủ lạnh)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The refrigerator is full of vegetables. (Kulkas penuh dengan sayuran.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a kitchen with a big refrigerator, the family stored all their food to keep it fresh. Every day, they opened the refrigerator to find ingredients for their meals, and it was always full of colorful vegetables and delicious treats. (Dulu kala, di dapur dengan kulkas besar, keluarga menyimpan semua makanan mereka untuk menjaga kesegarannya. Setiap hari, mereka membuka kulkas untuk menemukan bahan-bahan untuk makanannya, dan selalu penuh dengan sayuran berwarna-warni dan camilan yang enak.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một căn bếp có tủ lạnh lớn, gia đình dùng nó để bảo quản tất cả thực phẩm để giữ được độ tươi ngon. Hàng ngày, họ mở tủ lạnh ra để tìm nguyên liệu cho bữa ăn của mình, và tủ lạnh luôn đầy những loại rau củ quả tươi màu và đồ ăn vặt ngon lành.