Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ refuel, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌriːˈfjuːəl/

🔈Phát âm Anh: /ˌriːˈfjuːəl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):cho nhiên liệu lại vào (xe, máy bay, tàu...), bổ sung năng lượng
        Contoh: We need to refuel the car before we continue our journey. (Kita perlu mengisi bahan bakar mobil sebelum melanjutkan perjalanan kita.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh, 're-' có nghĩa là 'lại, một lần nữa' và 'fuel' có nghĩa là 'nhiên liệu'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc đổ xăng cho xe hoặc máy bay khi họ hết nhiên liệu.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: refuel, replenish, recharge

Từ trái nghĩa:

  • động từ: drain, exhaust

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • refuel the car (cho nhiên liệu lại vào xe)
  • refuel the tank (cho nhiên liệu lại vào bình)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The airplane will refuel at the next airport. (Pesawat ini akan mengisi bahan bakar di bandara berikutnya.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a pilot needed to refuel his plane to continue his journey. He landed at a small airport and refueled the plane, then took off again, reaching his destination safely. (Dulu kala, seorang pilot perlu mengisi ulang bahan bakar pesawatnya untuk melanjutkan perjalanannya. Dia mendarat di bandara kecil dan mengisi ulang bahan bakar pesawat, lalu lepas landas lagi, mencapai tujuan dengan selamat.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một phi công cần phải cho nhiên liệu lại vào máy bay để tiếp tục chuyến bay của mình. Anh ta hạ cánh tại một sân bay nhỏ và cho nhiên liệu lại vào máy bay, sau đó cất cánh trở lại, đến được điểm đến an toàn.