Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ refuge, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈref.juːdʒ/

🔈Phát âm Anh: /ˈref.juːdʒ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):nơi trú ẩn, chỗ an toàn
        Contoh: Many people sought refuge in the mountains during the war. (Banyak orang mencari perlindungan di pegunungan selama perang.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'réfugie', từ 'refugier', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'refugium', từ 'fugere' nghĩa là 'chạy trốn' và 're-' nghĩa là 'lại'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một khu vực an toàn như một tổ ấm trong một cơn bão.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: shelter, sanctuary, haven

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: danger, threat

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • seek refuge (tìm kiếm nơi trú ẩn)
  • refuge area (khu vực an toàn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The refugees found refuge in a nearby camp. (Những người tị nạn tìm được nơi trú ẩn trong một trại gần đó.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a war-torn country, people sought refuge in the ancient caves. These caves became their sanctuary, protecting them from the dangers outside. Each day, they hoped for peace, dreaming of a time when they could return to their homes.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một đất nước bị chiến tranh tàn phá, người dân tìm đến những hang động cổ kính để tìm chỗ trú ẩn. Những hang động này trở thành nơi an toàn của họ, bảo vệ họ khỏi những mối nguy hiểm bên ngoài. Mỗi ngày, họ mong ước sự thanh bình, mơ về thời điểm họ có thể trở về nhà.