Nghĩa tiếng Việt của từ refulgent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈfʌl.dʒənt/
🔈Phát âm Anh: /rɪˈfʌl.dʒənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):rực rỡ, tỏa sáng mạnh mẽ
Contoh: The refulgent sun illuminated the entire room. (Mặt trời rực rỡ làm sáng bừng cả căn phòng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'refulgens', từ 're-' (lại) và 'fulgere' (tỏa sáng), kết hợp với hậu tố '-ent'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một vũ trụ rực rỡ với các ngôi sao tỏa sáng mạnh mẽ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: radiant, luminous, brilliant
Từ trái nghĩa:
- tính từ: dull, dim, faint
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- refulgent light (ánh sáng rực rỡ)
- refulgent beauty (vẻ đẹp rực rỡ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The refulgent gemstones caught everyone's attention. (Đá quý rực rỡ đã thu hút sự chú ý của mọi người.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a refulgent palace, the king held a grand celebration. The walls were adorned with refulgent jewels that sparkled under the moonlight, creating a mesmerizing atmosphere.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một cung điện rực rỡ, vua tổ chức một buổi tiệc lớn. Tường được trang trí bằng những viên ngọc rực rỡ tỏa sáng dưới ánh trăng, tạo ra một không gian mê hoặc.