Nghĩa tiếng Việt của từ refund, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌriːˈfʌnd/
🔈Phát âm Anh: /ˌriːˈfʌnd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):số tiền được hoàn lại
Contoh: I requested a refund for the defective product. (Saya meminta pengembalian uang untuk produk cacat.) - động từ (v.):hoàn trả lại tiền
Contoh: The store refunded my money. (Toko mengembalikan uang saya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 're-' (lại) và 'fund' (vốn), có nghĩa là hoàn trả lại vốn.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn mua một món hàng và sau đó được hoàn lại tiền khi món hàng không đúng chất lượng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: reimbursement, repayment
- động từ: reimburse, repay
Từ trái nghĩa:
- động từ: charge, bill
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- request a refund (yêu cầu hoàn lại tiền)
- full refund (hoàn lại toàn bộ tiền)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: She applied for a tax refund. (Dia mengajukan pengembalian pajak.)
- động từ: They agreed to refund the purchase price. (Mereka setuju untuk mengembalikan harga pembelian.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a customer who bought a product but it was defective. He went back to the store and asked for a refund. The store manager, understanding the situation, agreed to refund the money. The customer was happy and the store gained his trust.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một khách hàng mua một sản phẩm nhưng nó bị lỗi. Anh ta quay lại cửa hàng và yêu cầu hoàn lại tiền. Quản lý cửa hàng, hiểu tình hình, đồng ý hoàn lại tiền. Khách hàng rất vui và cửa hàng đã gây được sự tin tưởng của anh ta.