Nghĩa tiếng Việt của từ refurbish, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌriːˈfɜːr.bɪʃ/
🔈Phát âm Anh: /ˌriːˈfɜːb.ɪʃ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):làm lại như mới, sửa chữa, trang trí lại
Contoh: They decided to refurbish the old house. (Họ quyết định sửa chữa lại ngôi nhà cũ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'refourbir', từ 're-' (lại) và 'fourbir' (lau, trang trí).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc sửa chữa và trang trí lại một căn phòng hoặc ngôi nhà để nó trở nên tươi mới.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: renovate, restore, renew
Từ trái nghĩa:
- động từ: neglect, abandon
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- refurbish a building (sửa chữa lại một tòa nhà)
- refurbish furniture (sửa chữa lại đồ nội thất)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The hotel will be refurbished next year. (Khách sạn sẽ được sửa chữa lại vào năm tới.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an old house that was in dire need of refurbishment. The owner decided to refurbish it, turning it into a beautiful, modern home. Everyone was amazed at the transformation.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi nhà cũ rất cần được sửa chữa lại. Chủ nhà quyết định sửa chữa nó, biến nó thành một ngôi nhà đẹp và hiện đại. Mọi người đều kinh ngạc với sự thay đổi đó.