Nghĩa tiếng Việt của từ refuse, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈfjuːz/
🔈Phát âm Anh: /rɪˈfjuːs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):từ chối, không chấp nhận
Contoh: She refused to answer the question. (Cô ấy từ chối trả lời câu hỏi.) - danh từ (n.):rác, chất thải
Contoh: The city collects refuse every Monday. (Thành phố thu gom rác mỗi thứ Hai.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'refuser', từ 're-' (lại) và 'fuer' (làm), dẫn đến nghĩa là không làm điều gì đó.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc từ chối một cái gì đó như việc bỏ rác vào thùng rác, hay từ chối một lời đề nghị.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: decline, reject
- danh từ: trash, waste
Từ trái nghĩa:
- động từ: accept, agree
- danh từ: treasure, asset
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- refuse collection (thu gom rác)
- refuse disposal (xử lý rác)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: He refused my offer. (Anh ta từ chối lời đề nghị của tôi.)
- danh từ: The refuse from the construction site was overwhelming. (Rác thải từ công trình xây dựng là quá nhiều.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a city filled with refuse, there was a man who refused to let the waste define his life. He started a project to recycle and transform the refuse into art, turning trash into treasure. This not only cleaned the city but also inspired others to refuse to live in a world of waste.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một thành phố chứa đầy rác thải, có một người đàn ông từ chối để chất thải định nghĩa cuộc sống của mình. Ông bắt đầu một dự án để tái chế và biến đổi rác thành nghệ thuật, biến rác thành kho báu. Điều này không chỉ làm sạch thành phố mà còn truyền cảm hứng cho người khác từ chối sống trong một thế giới của chất thải.