Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ refute, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈfjuːt/

🔈Phát âm Anh: /rɪˈfjuːt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):phủ định, chứng minh là sai
        Contoh: He tried to refute the allegations against him. (Dia mencoba menyangkal tuduhan terhadapnya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'refutare', gốc 'refut-' có nghĩa là 'không thể đấu tranh', kết hợp với hậu tố '-are'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc tranh luận, bạn phải chứng minh điều gì đó là sai.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • chứng minh là sai, bác bỏ, phủ nhận

Từ trái nghĩa:

  • chứng minh, xác nhận, thừa nhận

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • refute an argument (phủ định một lập luận)
  • refute a claim (phủ định một tuyên bố)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The lawyer refuted the evidence presented by the prosecution. (Luật sư phủ nhận bằng chứng được đưa ra bởi kiểm sát.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a scientist who discovered a new theory. However, many scholars refuted his findings, arguing that the evidence was insufficient. The scientist then worked tirelessly to gather more data, eventually proving his theory and silencing the critics.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học khám phá ra một giả thuyết mới. Tuy nhiên, nhiều học giả đã phủ định những phát hiện của ông, tranh cãi rằng bằng chứng là không đủ. Nhà khoa học đó sau đó làm việc không ngừng nghỉ để thu thập thêm dữ liệu, cuối cùng đã chứng minh được giả thuyết của mình và làm im lặng những nhà phê bình.