Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ regain, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /riˈɡeɪn/

🔈Phát âm Anh: /riˈɡeɪn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):lấy lại, thu hồi
        Contoh: She managed to regain her balance. (Dia berhasil mengembalikan keseimbangannya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 're-' (lại) và 'gainer' (lấy lại), tổng hợp thành 'regain'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn mất đồ và sau đó lấy lại được, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'regain'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: recover, retrieve, reclaim

Từ trái nghĩa:

  • động từ: lose, misplace, surrender

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • regain control (lấy lại quyền kiểm soát)
  • regain consciousness (lấy lại ý thức)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: After the illness, he slowly regained his strength. (Setelah sakit, dia perlahan-lahan mengembalikan kekuatannya.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a lost treasure was finally regained by the brave adventurer. (Dulur zaman, harta karun yang hilang akhirnya dikembalikan oleh petualang yang gagah.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một kho báu bị mất đã được lấy lại bởi nhà thám hiểm dũng cảm. (Ngày xưa, một kho báu bị mất đã được lấy lại bởi nhà thám hiểm dũng cảm.)