Nghĩa tiếng Việt của từ regale, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈɡeɪl/
🔈Phát âm Anh: /rɪˈɡeɪl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):đem lại niềm vui, làm cho thích thú
Contoh: He regaled us with stories of his travels. (Anh ta kể cho chúng tôi nghe những câu chuyện về chuyến đi của mình.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'régaler', có nghĩa là 'phục vụ, thưởng thức', từ 're-' và 'galer' nghĩa là 'vui vẻ, thích thú'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc kể chuyện hay ho để làm cho người khác vui vẻ và thích thú.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- entertain, amuse, delight
Từ trái nghĩa:
- bore, displease, annoy
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- regale someone with stories (kể chuyện cho ai đó nghe)
- regale oneself with music (thưởng thức âm nhạc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The comedian regaled the audience with his jokes. (Diễn viên hài làm khán giả vui vẻ với những câu đùa của mình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a storyteller who regaled everyone with his tales. His stories were so captivating that people would gather around him every evening to listen. One day, he decided to regale them with a story about a magical land where the winds were always gentle and the people lived in harmony.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người kể chuyện làm mọi người thích thú bằng những câu chuyện của mình. Những câu chuyện của anh ta quá hấp dẫn đến nỗi mọi người tụ tập xung quanh anh ta mỗi buổi tối để nghe. Một ngày nọ, anh ta quyết định kể cho họ nghe một câu chuyện về một vùng đất kỳ diệu nơi gió luôn nhẹ nhàng và mọi người sống hòa hợp.