Nghĩa tiếng Việt của từ regard, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈɡɑrd/
🔈Phát âm Anh: /rɪˈɡɑːd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự chú ý, sự quan tâm
Contoh: He showed little regard for his safety. (Dia menunjukkan sedikit perhatian pada keselamatan dirinya.) - động từ (v.):coi, xem xét
Contoh: I regard him as a friend. (Saya menganggap dia sebagai teman.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'regarder', có nghĩa là 'nhìn', dựa trên tiếng Latin 'regardere', từ 're-' (lại) và 'gardare' (giữ, chứa).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn 'nhìn lại' một vấn đề hoặc 'coi trọng' một người.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: attention, consideration
- động từ: consider, respect
Từ trái nghĩa:
- danh từ: disregard, neglect
- động từ: ignore, overlook
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- in this regard (về vấn đề này)
- with regard to (về, liên quan đến)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: She has a high regard for her teacher. (Dia memiliki penghargaan yang tinggi untuk guru-nya.)
- động từ: They regard the issue as important. (Mereka menganggap masalah ini sebagai penting.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a student who always regarded his teacher's advice. One day, the teacher said, 'Always regard your health as your most valuable asset.' The student took this advice to heart and lived a healthy life. (Dulu, ada seorang siswa yang selalu menghormati nasihat gurunya. Suatu hari, gurunya berkata, 'Selalu anggap kesehatanmu sebagai aset terberatmu.' Siswa ini menerima nasihat ini dengan hati dan menjalani kehidupan yang sehat.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một học sinh luôn coi trọng lời khuyên của thầy giáo. Một ngày nọ, thầy nói, 'Luôn coi sức khỏe của bạn là tài sản quý giá nhất.' Học sinh này nhận lời khuyên này vào trong lòng và sống một cuộc sống khỏe mạnh.