Nghĩa tiếng Việt của từ regarding, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈɡɑːrdɪŋ/
🔈Phát âm Anh: /rɪˈɡɑːdɪŋ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- giới từ (prep.):về, liên quan đến
Contoh: She spoke to me regarding the new project. (Dia berbicara dengan saya mengenai proyek baru.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'regard', kết hợp với hậu tố '-ing'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến việc bạn đang nói về một đề tài cụ thể, 'regarding' giống như một cái mũi tên chỉ đến đề tài đó.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- giới từ: about, concerning, relating to
Từ trái nghĩa:
- giới từ: ignoring, disregarding
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- regarding the matter (về vấn đề đó)
- regarding your request (về yêu cầu của bạn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- giới từ: He wrote a letter regarding the job offer. (Dia menulis surat mengenai tawaran pekerjaan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who had to write a letter regarding a very important issue. He sat down and thought carefully about what to say, making sure to address all the points that were relevant. The letter was well-received and helped to resolve the issue.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông phải viết một bức thư về một vấn đề rất quan trọng. Anh ta ngồi xuống và nghĩ cẩn thận về những gì cần nói, đảm bảo giải quyết tất cả các điểm liên quan. Bức thư được nhận một cách tốt đẹp và giúp giải quyết vấn đề.