Nghĩa tiếng Việt của từ regardless, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈɡɑrd.ləs/
🔈Phát âm Anh: /rɪˈɡɑːd.ləs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):bất chấp, không để ý đến
Contoh: She continued speaking, regardless of my feelings. (Cô ấy tiếp tục nói, bất chấp cảm xúc của tôi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'regard' (chú ý) kết hợp với phụ âm '-less' (không).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người nói một cách bất chấp mọi cản trở, như thể họ không quan tâm đến bất kỳ điều gì xung quanh.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- bất chấp, không để ý
Từ trái nghĩa:
- quan tâm, chú ý
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- regardless of (bất chấp)
- regardless of the consequences (bất chấp hậu quả)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Phó từ: He pursued his goals regardless of the obstacles. (Anh ta theo đuổi mục tiêu của mình bất chấp những trở ngại.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a brave knight who ventured into the dark forest regardless of the dangers lurking within. He was determined to save the princess, no matter what obstacles he faced.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một hiệp sĩ dũng cảm đã vào rừng tối mà không để ý đến những mối nguy hiểm ẩn sâu bên trong. Ông ta quyết tâm cứu công chúa, cho dù gặp bất kỳ trở ngại nào.