Nghĩa tiếng Việt của từ regards, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈɡɑrdz/
🔈Phát âm Anh: /rɪˈɡɑːdz/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):lời chào, lời chúc
Contoh: Please give my regards to your parents. (Tolong sampaikan salam saya kepada orang tuamu.) - động từ (v.):coi, coi trọng, chú ý
Contoh: He always regards his teacher's advice. (Dia selalu hình dung lời khuyên của thầy giáo.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'regarder', có nghĩa là 'nhìn', từ 'garder' nghĩa là 'giữ'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc gửi lời chào hoặc lời chúc tới người khác khi gặp gỡ hoặc trong thư.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: greetings, respects
- động từ: consider, respect
Từ trái nghĩa:
- động từ: disregard, ignore
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- best regards (lời chào tốt nhất)
- with kind regards (với lời chào từ trọng)
- in regards to (về, liên quan đến)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: With kind regards, John. (Với lời chào từ trọng, John.)
- động từ: She regards her work as her passion. (Cô ấy coi công việc của mình là đam mê.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a student who always regarded his teacher's advice. One day, the teacher gave him a book with a note saying 'With kind regards'. The student felt honored and learned the true meaning of 'regards'.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một học sinh luôn coi trọng lời khuyên của thầy giáo. Một ngày, thầy giáo đưa cho anh ta một cuốn sách với một tờ giấy ghi 'Với lời chào từ trọng'. Học sinh cảm thấy vinh dự và hiểu được ý nghĩa thực sự của 'regards'.