Nghĩa tiếng Việt của từ regime, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /reɪˈʒiːm/
🔈Phát âm Anh: /reɪˈʒiːm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):hệ thống chính trị, chế độ quân chủ, chính sách
Contoh: The old regime was overthrown by the revolution. (Chế độ cũ bị lật đổ bởi cuộc cách mạng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'régime', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'regimen' nghĩa là 'quản lý, điều hành'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một chính phủ hoặc hệ thống quản lý mới được thiết lập.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: government, system, administration
Từ trái nghĩa:
- danh từ: anarchy, chaos
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- under the new regime (dưới chế độ mới)
- regime change (thay đổi chế độ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The new regime promised to bring change. (Chế độ mới hứa hẹn sẽ mang lại sự thay đổi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a country ruled by an old regime. The people were unhappy and longed for change. One day, a revolution occurred, and a new regime took over, promising a brighter future. The people rejoiced as the old ways were replaced by new policies and a fresh start.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một đất nước do một chế độ cũ cai trị. Nhân dân không hài lòng và khao khát sự thay đổi. Một ngày nọ, một cuộc cách mạng xảy ra, và một chế độ mới tiếp quản, hứa hẹn một tương lai sáng tạo. Nhân dân hân hoan khi những cách làm cũ được thay thế bằng các chính sách mới và một khởi đầu mới.