Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ regimen, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈredʒəmən/

🔈Phát âm Anh: /ˈredʒɪmən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):chế độ ăn uống, tập luyện hoặc điều trị
        Contoh: She follows a strict diet regimen. (Dia mengikuti suatu rejim makan yang ketat.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'regimen', có nghĩa là 'quản lý, điều khiển', từ 'reg-' nghĩa là 'quản lý' và '-men' là một hậu tố.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chế độ ăn uống nghiêm ngặt hoặc một kế hoạch tập luyện để nhớ 'regimen'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: routine, schedule, program

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: disorder, chaos

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • strict regimen (chế độ nghiêm ngặt)
  • health regimen (chế độ sức khỏe)
  • exercise regimen (chế độ tập luyện)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The doctor prescribed a new regimen for his patient. (Dokter meresepkan rejim baru untuk pasiennya.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small village, the villagers followed a strict regimen to maintain their health. They woke up early, exercised, and ate a balanced diet. This regimen helped them live long and healthy lives.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, dân làng tuân theo một chế độ nghiêm ngặt để duy trì sức khỏe của họ. Họ thức dậy sớm, tập thể dục và ăn uống cân bằng. Chế độ này giúp họ sống lâu và khỏe mạnh.