Nghĩa tiếng Việt của từ regiment, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈredʒɪmənt/
🔈Phát âm Anh: /ˈredʒɪmənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một đơn vị quân đội có kích thước xác định, thường bao gồm nhiều đơn vị nhỏ hơn
Contoh: The regiment was deployed to the front lines. (Giới quân đội đã được triển khai ở tuyến đường trước.) - động từ (v.):quản lý chặt chẽ, kiểm soát
Contoh: The company was regimented to ensure efficiency. (Công ty đã được quản lý chặt chẽ để đảm bảo hiệu quả.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'régiment', từ 'regiment', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'regere' nghĩa là 'điều chỉnh, điều khiển'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một đoàn quân đang tập trung, hoặc một tổ chức được quản lý rất kỹ lưỡng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: brigade, corps
- động từ: control, organize
Từ trái nghĩa:
- động từ: disorganize, liberate
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- regiment of troops (đoàn quân)
- regiment one's life (sắp xếp cuộc sống)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The regiment marched through the town. (Giới quân đội đi dặm qua thị trấn.)
- động từ: The new manager regimented the staff effectively. (Quản lý mới quản lý nhân viên một cách hiệu quả.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small town, a regiment was stationed to maintain order. The strict regimentation of the soldiers impressed the locals, who began to organize their own lives more efficiently, inspired by the disciplined troops.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, một đoàn quân được đặt quân để duy trì trật tự. Sự quản lý chặt chẽ của những người lính gây ấn tượng với người dân địa phương, họ bắt đầu sắp xếp cuộc sống của mình một cách hiệu quả hơn, được truyền cảm hứng từ những người lính có kỉ luật.