Nghĩa tiếng Việt của từ regimentation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌredʒ.ɪ.menˈteɪ.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˌredʒ.ɪ.menˈteɪ.ʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự tổ chức nghiêm ngặt, sự định chế
Contoh: The regimentation of the office was necessary for efficiency. (Sự định chế trong văn phòng là cần thiết để đạt hiệu quả.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'régiment', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'regimentum', có nghĩa là 'chỉ huy', kết hợp với hậu tố '-ation'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một quân đội được tổ chức rất nghiêm ngặt, mọi việc đều theo kế hoạch và quy tắc.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: organization, discipline, control
Từ trái nghĩa:
- danh từ: chaos, disorder, freedom
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- strict regimentation (sự định chế nghiêm ngặt)
- regimentation of tasks (sự định chế các nhiệm vụ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The regimentation of the school's schedule helped maintain order. (Sự định chế trong lịch trình của trường giúp duy trì trật tự.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a highly regimented society, every action was planned and executed with precision. People lived by the clock, and deviation from the norm was rare. This regimentation ensured efficiency and order, but at the cost of individual freedom.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một xã hội được định chế rất nghiêm ngặt, mọi hành động đều được lên kế hoạch và thực hiện chính xác. Mọi người sống theo đồng hồ, và sự sai lệch so với chuẩn mực là hiếm. Sự định chế này đảm bảo hiệu quả và trật tự, nhưng với giá cả là sự tự do cá nhân.