Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ region, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈriː.dʒən/

🔈Phát âm Anh: /ˈriː.dʒən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):vùng, khu vực
        Contoh: The northern region of the country is very cold. (Wilayah utara negara ini sangat dingin.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'regionem', từ 'regere' nghĩa là 'điều khiển, chỉ đạo'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một vùng đất có những đặc điểm riêng như khí hậu, địa hình, dân cư.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: area, zone, district

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: center, core

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • in the region of (khoảng, xung quanh)
  • region-wide (toàn khu vực)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The region is known for its beautiful landscapes. (Khu vực này nổi tiếng với cảnh quan đẹp.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In the vast region of the northern lands, the people lived in harmony with nature. Each season brought its own beauty and challenges, shaping the lives and culture of the region. The region's unique identity was preserved through its traditions and the strong sense of community among its inhabitants.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong vùng đất rộng lớn của miền Bắc, người dân sống hòa hợp với thiên nhiên. Mỗi mùa mang lại vẻ đẹp và thử thách riêng, tạo nên cuộc sống và văn hóa của vùng đất này. Bản sắc độc đáo của vùng đất được giữ gìn thông qua những truyền thống và cảm giác cộng đồng mạnh mẽ giữa người dân.