Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ regional, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈriːdʒənl/

🔈Phát âm Anh: /ˈriːdʒənl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):thuộc về khu vực, địa phương
        Contoh: The regional government is planning a new development project. (Chính quyền khu vực đang lên kế hoạch một dự án phát triển mới.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'regio', có nghĩa là 'khu vực', kết hợp với hậu tố '-al' để tạo thành tính từ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một khu vực cụ thể như một vùng đất, một tỉnh hoặc một quốc gia.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: local, area-specific, territorial

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: national, global, international

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • regional differences (sự khác biệt khu vực)
  • regional development (phát triển khu vực)
  • regional cooperation (hợp tác khu vực)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The regional office handles all local issues. (Văn phòng khu vực xử lý tất cả các vấn đề địa phương.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a regional town, the local community gathered to discuss their future plans. They wanted to ensure that their decisions were in the best interest of the region. Each person contributed ideas, focusing on how to improve their regional economy and environment.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một thị trấn địa phương, cộng đồng địa phương tụ tập để thảo luận về kế hoạch tương lai của họ. Họ muốn đảm bảo rằng quyết định của họ là tốt nhất cho khu vực. Mỗi người đóng góp ý tưởng, tập trung vào cách cải thiện nền kinh tế và môi trường khu vực của họ.