Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ register, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈrɛdʒɪstər/

🔈Phát âm Anh: /ˈrɛdʒɪstə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sổ đăng ký, danh bạ
        Contoh: The hotel maintains a register of all guests. (Khách sạn giữ một sổ đăng ký của tất cả khách hàng.)
  • động từ (v.):đăng ký, ghi danh
        Contoh: She registered for the English course. (Cô ấy đăng ký cho khóa học tiếng Anh.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'registrum', từ 're-', 'again' và 'ghere-', 'belly, womb', có nghĩa là 'để lại dấu vết'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc đăng ký tên trong một danh bạ hoặc sổ đăng ký.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: log, record
  • động từ: record, enroll

Từ trái nghĩa:

  • động từ: unregister, remove

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • register for (đăng ký cho)
  • register of deeds (sổ sách quyền tài sản)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The register of births and deaths is kept by the government. (Sổ đăng ký sinh tử được giữ bởi chính phủ.)
  • động từ: All participants must register before the event. (Tất cả người tham gia phải đăng ký trước sự kiện.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small town, there was a register where all the town's events and births were recorded. One day, a new family moved in, and they had to register their names in the town's register. The townspeople welcomed them warmly, and the register grew thicker with each passing day.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một sổ đăng ký ghi lại tất cả các sự kiện và lịch sử sinh tử của làng. Một ngày nọ, một gia đình mới chuyển đến, và họ phải đăng ký tên của mình trong sổ đăng ký của làng. Dân làng chào đón họ nồng nhiệt, và sổ đăng ký ngày càng dày đặc hơn mỗi ngày trôi qua.