Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ registration, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌredʒ.ɪˈstreɪ.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /ˌredʒ.ɪˈstreɪ.ʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):hành động đăng ký, việc đăng ký
        Contoh: The registration for the event is now open. (Đăng ký cho sự kiện đang mở cửa.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'registrare', từ 're-' và 'gistrare' nghĩa là 'ghi chép', kết hợp với hậu tố '-tion'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc đăng ký học phí, đăng ký sự kiện hoặc đăng ký sử dụng dịch vụ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: enrollment, sign-up

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: cancellation, withdrawal

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • online registration (đăng ký trực tuyến)
  • registration fee (phí đăng ký)
  • registration process (quy trình đăng ký)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Please complete your registration form before the deadline. (Vui lòng hoàn thành biểu mẫu đăng ký của bạn trước thời hạn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a big event that required everyone to go through a registration process. People from all over the country came to register their names and details. It was a busy day, with lines of people waiting to complete their registration. The organizers were happy to see the high level of interest and the successful registration of participants.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một sự kiện lớn mà tất cả mọi người đều phải trải qua quy trình đăng ký. Người dân từ khắp nơi trong cả nước đến để đăng ký tên và thông tin cá nhân. Đó là một ngày bận rộn, với những hàng người đang chờ để hoàn thành việc đăng ký của họ. Ban tổ chức rất vui mừng khi thấy mức độ quan tâm cao và việc đăng ký thành công của các đối tác tham dự.