Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ regress, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈɡrɛs/

🔈Phát âm Anh: /rɪˈɡrɛs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):trở lại, quay lại, giảm sút
        Contoh: He regressed to his old habits. (Anh ta trở lại những thói quen cũ của mình.)
  • danh từ (n.):sự trở lại, sự giảm sút
        Contoh: There was a regress in his health. (Có một sự giảm sút về sức khỏe của anh ta.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'regressus', là động từ 'regredi', có nghĩa là 'quay lại', từ 're-' (lại) và 'gradi' (bước).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc một người trở lại những thói quen cũ hoặc một sự vật, hiện tượng giảm sút trở lại trạng thái cũ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: revert, deteriorate
  • danh từ: decline, deterioration

Từ trái nghĩa:

  • động từ: progress, advance
  • danh từ: progress, advancement

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • regress to the mean (trở về trung bình)
  • regressive tax (thuế giảm dần)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The economy has regressed in recent months. (Nền kinh tế đã giảm sút trong những tháng gần đây.)
  • danh từ: The regress of the disease worried the doctors. (Sự giảm sút của bệnh làm các bác sĩ lo lắng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young man who had worked hard to improve his life. However, due to unforeseen circumstances, he regressed to his old, less disciplined ways. This story shows how easily one can regress if not careful. (Ngày xửa ngày xưa, có một chàng thanh niên đã cố gắng hết sức để cải thiện cuộc sống của mình. Tuy nhiên, do những hoàn cảnh không đoán trước, anh ta trở lại những thói quen cũ, ít tự lực hơn. Câu chuyện này cho thấy việc ai đó có thể dễ dàng trở lại nếu không cẩn thận.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chàng thanh niên đã cố gắng hết sức để cải thiện cuộc sống của mình. Tuy nhiên, do những hoàn cảnh không đoán trước, anh ta trở lại những thói quen cũ, ít tự lực hơn. Câu chuyện này cho thấy việc ai đó có thể dễ dàng trở lại nếu không cẩn thận.