Nghĩa tiếng Việt của từ regret, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈɡret/
🔈Phát âm Anh: /rɪˈɡret/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự hối tiếc, sự tiếc nuối
Contoh: He expressed his regret for the mistake. (Dia bày tỏ sự hối tiếc về sai lầm đó.) - động từ (v.):hối tiếc, tiếc nuối
Contoh: I regret not studying harder. (Tôi hối tiếc vì không học chăm chỉ hơn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'regredi', từ 're-' (lại) và 'gradi' (bước), có nghĩa là 'bước lại', dẫn đến ý nghĩa hiện tại về sự hối tiếc.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến khoảnh khắc bạn muốn quay lại thời điểm đã có lựa chọn khác.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: remorse, sorrow
- động từ: lament, rue
Từ trái nghĩa:
- động từ: rejoice, celebrate
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- no regrets (không hối tiếc)
- live with regret (sống với sự hối tiếc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He felt a deep regret for his actions. (Anh ta cảm thấy sâu sắc về hành động của mình.)
- động từ: She will always regret that decision. (Cô ấy sẽ luôn hối tiếc quyết định đó.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who made a decision he would later regret. He chose to ignore the advice of his friends and went on a journey that led him into danger. After facing many challenges, he realized his mistake and deeply regretted not listening to his friends. From that day on, he always considered the advice of others before making decisions.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông đã đưa ra một quyết định mà sau này ông ta sẽ hối tiếc. Ông quyết định bỏ qua lời khuyên của bạn bè và bắt đầu một cuộc hành trình dẫn đến nguy hiểm. Sau khi đối mặt với nhiều thử thách, ông nhận ra sai lầm của mình và rất hối tiếc vì đã không nghe theo lời khuyên của bạn bè. Từ hôm đó, ông luôn xem xét lời khuyên của người khác trước khi đưa ra quyết định.